--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phục tội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phục tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục tội
+
(từ cũ) Accept punishment, give oneself up
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
phục tội
:
(từ cũ) Accept punishment, give oneself up
+
blackish
:
hơi đen, đen đen
+
văn cảnh
:
context
+
withdrew
:
rút, rút khỏito withdraw the hand from the pocket rút tay ra khỏi túi
+
răng giả
:
false teeth ; artifcial teeth